Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
渲染


[xuànrǎn]
1. tô lên; phủ lên (một hoạ pháp của hội hoạ Trung Quốc, dùng mực loãng hoặc màu nhạt tô phủ lên tranh đã vẽ để tăng hiệu quả nghệ thuật)。国画的一种画法,用水墨或淡的色彩涂抹画面,以加强艺术效果。
2. khuyếch đại; thổi phồng。比喻夸大的形容。
一件小事情,用不着这么渲染。
việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.