|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
渲
![](img/dict/02C013DD.png) | [xuàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TUYÊN | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phủ lên; tô lên (một hoạ pháp của hội hoạ Trung Quốc, dùng mực loãng hoặc màu nhạt tô phủ lên tranh đã vẽ để tăng hiệu quả nghệ thuật)。国画的一种画法,用水墨或淡的色彩涂抹画面,以加强艺术效果。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 渲染 |
|
|
|
|