|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
渲
| [xuàn] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 13 | | Hán Việt: TUYÊN | | 动 | | | phủ lên; tô lên (một hoạ pháp của hội hoạ Trung Quốc, dùng mực loãng hoặc màu nhạt tô phủ lên tranh đã vẽ để tăng hiệu quả nghệ thuật)。国画的一种画法,用水墨或淡的色彩涂抹画面,以加强艺术效果。 | | Từ ghép: | | | 渲染 |
|
|
|
|