Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gǎng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: CẢNG
1. bến cảng; cảng; bến tàu。港湾。
军港
cảng quân sự
港口
bến cảng
不冻港
cảng không đóng băng
2. sân bay; cảng hàng không。航空港。
飞机离港
máy bay đã rời khỏi sân bay
3. nhánh sông。江河的支流(多用于河流名),如江山港、常山港(都在浙江)。
4. Hương Cảng; Hồng Kông。指香港。
港币
đô la Hồng Kông
5. màu sắc Hương Cảng; giống Hồng Kông。形容具有香港地方的特色。
打扮得真港
hoá trang giống Hồng Kông
Từ ghép:
港币 ; 港埠 ; 港汊 ; 港警 ; 港口 ; 港湾 ; 港务 ; 港纸



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.