|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
渭
![](img/dict/02C013DD.png) | [wèi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VỊ HÀ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Vị Hà (tên sông bắt nguồn từ tỉnh Cam Túc, chảy qua tỉnh Thiểm Tây đổ vào sông Hoàng Hà, Trung Quốc.)。渭河,发源于甘肃,经陕西流入黄河。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 渭川 |
|
|
|
|