Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
温暖


[wēnnuǎn]
1. ấm áp; ấm; ấm cúng。暖和。
天气温暖
khí trời ấm áp
他深深地感到革命大家庭的温暖。
anh ấy cảm nhận một cách sâu sắc sự ấm áp của đại gia đình Cách mạng.
2. sưởi ấm; làm ấm。使感到温暖。
党的关怀,温暖了灾区人民的心。
sự quan tâm của Đảng đã sưởi ấm lòng dân vùng bị nạn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.