Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
温度


[wēndù]
nhiệt độ; ôn độ; độ nóng。冷热的程度。
室内温度
nhiệt độ trong phòng
室外温度
nhiệt độ ngoài trời


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.