|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
温床
| [wēnchuáng] | | | 1. đất ấm。冬季或早春培育蔬菜、花卉等幼苗的苗床,通常在苗床下面埋好马粪、落叶、垃圾等有机物质,利用它们发酵产生的热量给苗床加温,有的上面装有玻璃窗或塑料薄膜。 | | | 2. môi trường thích hợp。比喻对坏人、坏事、坏思想有利的环境。 | | | 官僚主义是违法乱纪现象的温床。 | | chủ nghĩa quan liêu là môi trường thích hợp cho những hiện tượng vi phạm pháp luật, làm loạn kỉ cương. |
|
|
|
|