Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
温差


[wēnchā]
độ chênh lệch nhiệt độ trong ngày。 温度的差别,通常指一天中最高温度和最低温度的差别。
这地区日照长,温差大。
vùng này thời gian mặt trời chiếu sáng dài, độ chênh lệch nhiệt độ lớn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.