Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
温存


[wēncún]
1. vuốt ve an ủi (thường dùng đối với khác giới tính)。殷勤抚慰(多指对异性)。
2. chăm sóc; chăm nom。温柔体贴。
3. nghỉ ngơi; tịnh dưỡng (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。体息调养(多见于早期白话)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.