Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
温和


[wēnhé]
1. ôn hoà (khí hậu không nóng, không lạnh, không khắc nghiệt)。(气候) 不冷不热。
昆明气候温和,四季如春。
khí hậu ở Côn Minh rất ôn hoà, bốn mùa đều như mùa xuân.
2. mềm mỏng; dịu dàng; nhã nhặn; điềm đạm; êm dịu (tính tình, thái độ, lời nói) (làm cho người ta thấy thân thiết)。(性情、态度、言语等) 不严厉、不粗暴,使人感到亲切。
[wēn·huo]
ấm; nóng。(物体) 不冷不热。
粥还温和呢,快喝吧!
cháo còn nóng, ăn ngay đi!
汤还温和呢。
Canh còn nóng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.