Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wēn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: ÔN
1. ấm。不冷不热。
温水
nước ấm
2. nhiệt độ; ôn độ。温度。
气温
nhiệt độ không khí
体温
nhiệt độ cơ thể
3. hâm nóng。稍微加热。
把酒温一下。
hâm rượu lên một tí
把水温热点儿。
hâm nước nóng một chút
4. ôn tập; ôn bài。温习。
温书
ôn tập bài, vở
温课
ôn bài
5. bệnh dịch。瘟。
6. họ Ôn。姓。
Từ ghép:
温饱 ; 温差 ; 温床 ; 温存 ; 温带 ; 温得和克 ; 温度 ; 温度计 ; 温故知新 ; 温和 ; 温厚 ; 温和 ; 温居 ; 温觉 ; 温暖 ; 温疟 ; 温情 ; 温情脉脉 ; 温泉 ; 温柔 ; 温润 ; 温室 ; 温顺 ; 温汤 ; 温汤浸种 ; 温吞 ; 温文尔雅 ; 温习 ; 温煦 ; 温血动物 ; 温驯



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.