|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
温
![](img/dict/02C013DD.png) | [wēn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ÔN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ấm。不冷不热。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 温水 | | nước ấm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhiệt độ; ôn độ。温度。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 气温 | | nhiệt độ không khí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 体温 | | nhiệt độ cơ thể | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hâm nóng。稍微加热。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把酒温一下。 | | hâm rượu lên một tí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把水温热点儿。 | | hâm nước nóng một chút | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. ôn tập; ôn bài。温习。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 温书 | | ôn tập bài, vở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 温课 | | ôn bài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. bệnh dịch。瘟。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. họ Ôn。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 温饱 ; 温差 ; 温床 ; 温存 ; 温带 ; 温得和克 ; 温度 ; 温度计 ; 温故知新 ; 温和 ; 温厚 ; 温和 ; 温居 ; 温觉 ; 温暖 ; 温疟 ; 温情 ; 温情脉脉 ; 温泉 ; 温柔 ; 温润 ; 温室 ; 温顺 ; 温汤 ; 温汤浸种 ; 温吞 ; 温文尔雅 ; 温习 ; 温煦 ; 温血动物 ; 温驯 |
|
|
|
|