|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
渣
 | [zhā] |  | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ |  | Số nét: 13 |  | Hán Việt: TRA | | |  | 1. cặn; bã; cặn bã。(渣儿)渣滓1.。 | | |  | 油渣儿。 | | | cặn dầu | | |  | 豆腐渣 | | | bã đậu phụ | | |  | 2. mẩu vụn; mảnh vụn。碎屑。 | | |  | 面包儿渣 | | | vụn bánh mì; mẩu vụn bánh mì |  | Từ ghép: | | |  | 渣滓 ; 渣子 |
|
|
|
|