Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhā]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: TRA
1. cặn; bã; cặn bã。(渣儿)渣滓1.。
油渣儿。
cặn dầu
豆腐渣
bã đậu phụ
2. mẩu vụn; mảnh vụn。碎屑。
面包儿渣
vụn bánh mì; mẩu vụn bánh mì
Từ ghép:
渣滓 ; 渣子


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.