Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
渡轮


[dùlún]
tàu thuỷ; ca-nô; phà (tàu chở người, hàng hoá và xe cộ qua sông.)。载运行人、货物、车辆等横渡江河、湖泊、海峡的轮船。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.