Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
渡口


[dùkǒu]
bến đò; bến phà。有船或筏子摆渡的地方。Độ Khẩu (thuộc tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)。中国四川省新兴工矿城市,属省辖市。位于四川西南金沙江和雁砻江汇合处,邻近云南省。成昆铁路穿过境内。面积2645平方公里,人口81.5万(1982)。钛金属储量在4亿吨以 上,占中国的90%,接近国外探明钛储量的总和。钒储量也居中国首位。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.