Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
渠道


[qúdào]
1. kênh dẫn nước; mương máng。在河湖或水库等的周围开挖的水道,用来引水排灌。
2. đường đi; cửa ngõ。途径; 门路。
通过外交渠道。
Qua con đường ngoại giao


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.