Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (佢)
[qú]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 11
Hán Việt: CỪ
1. kênh; mương。人工开凿的水道。
沟渠。
mương máng.
红旗渠。
kênh đào Hồng Kì.
水到渠成。
nước chảy đến thành mương.
这条渠的最深处是一丈五。
con kênh này sâu nhất là một trượng rưỡi.
2. to; lớn。大。
渠师(首领)。
chủ soái; cừ soái.
3. họ Cừ。(Qú)。姓。
4. anh ta; anh ấy。他。
Từ ghép:
渠道



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.