|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
渠
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (佢) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CỪ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kênh; mương。人工开凿的水道。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沟渠。 | | mương máng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 红旗渠。 | | kênh đào Hồng Kì. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 水到渠成。 | | nước chảy đến thành mương. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这条渠的最深处是一丈五。 | | con kênh này sâu nhất là một trượng rưỡi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. to; lớn。大。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 渠师(首领)。 | | chủ soái; cừ soái. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Cừ。(Qú)。姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. anh ta; anh ấy。他。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 渠道 |
|
|
|
|