|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
渗
| Từ phồn thể: (滲) | | [shèn] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 12 | | Hán Việt: THẨM | | | thấm; ngấm; rướm; rớm。液体慢慢地透过或漏出。 | | | 渗水。 | | thấm nước. | | | 包扎伤口的绷带上渗出了血。 | | máu thấm qua băng buộc vết thương. | | | 雨水都渗到地里去了。 | | nước mưa thấm hết vào đất rồi. | | Từ ghép: | | | 渗沟 ; 渗坑 ; 渗入 ; 渗碳 ; 渗透 ; 渗透压 |
|
|
|
|