Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (滲)
[shèn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 12
Hán Việt: THẨM
thấm; ngấm; rướm; rớm。液体慢慢地透过或漏出。
渗水。
thấm nước.
包扎伤口的绷带上渗出了血。
máu thấm qua băng buộc vết thương.
雨水都渗到地里去了。
nước mưa thấm hết vào đất rồi.
Từ ghép:
渗沟 ; 渗坑 ; 渗入 ; 渗碳 ; 渗透 ; 渗透压



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.