|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
渐渐
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiànjiàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 副 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dần dần; từ từ; dần。表示程度或数量的逐步增减。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 过了清明,天气渐渐暖起来了。 | | qua tiết thanh minh, thời tiết ấm dần lên. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 十点钟以后,马路上的行人渐渐少了。 | | sau mười giờ trở đi, người trên đường thưa dần. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 站台上的人群向渐渐远去的火车招着手。 | | đám người đứng trên sân ga vẫy tay theo đoàn tàu chạy xa dần. |
|
|
|
|