Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
渐渐


[jiànjiàn]
dần dần; từ từ; dần。表示程度或数量的逐步增减。
过了清明,天气渐渐暖起来了。
qua tiết thanh minh, thời tiết ấm dần lên.
十点钟以后,马路上的行人渐渐少了。
sau mười giờ trở đi, người trên đường thưa dần.
站台上的人群向渐渐远去的火车招着手。
đám người đứng trên sân ga vẫy tay theo đoàn tàu chạy xa dần.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.