Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (漸)
[jiān]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 12
Hán Việt: TIỆM
1. thấm; ngấm; nhiễm。浸。
渐染。
tiêm nhiễm.
2. chảy; chảy vào; tràn vào。流入。
东渐于海。
chảy theo hướng đông đổ ra biển.
Từ ghép:
渐染
[jiàn]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: TIỆM
từng bước; dần; dần dần; từ từ。逐步;渐渐。
天气渐冷。
thời tiết từ từ lạnh dần lên.
歌声渐远。
tiếng hát xa dần.
Từ ghép:
渐变 ; 渐次 ; 渐渐 ; 渐进


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.