|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
渐
 | Từ phồn thể: (漸) |  | [jiān] |  | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: TIỆM |  | 书 | | |  | 1. thấm; ngấm; nhiễm。浸。 | | |  | 渐染。 | | | tiêm nhiễm. | | |  | 2. chảy; chảy vào; tràn vào。流入。 | | |  | 东渐于海。 | | | chảy theo hướng đông đổ ra biển. |  | Từ ghép: | | |  | 渐染 |  | [jiàn] |  | Bộ: 氵(Thuỷ) |  | Hán Việt: TIỆM | | |  | từng bước; dần; dần dần; từ từ。逐步;渐渐。 | | |  | 天气渐冷。 | | | thời tiết từ từ lạnh dần lên. | | |  | 歌声渐远。 | | | tiếng hát xa dần. |  | Từ ghép: | | |  | 渐变 ; 渐次 ; 渐渐 ; 渐进 |
|
|
|
|