|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
渐
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (漸) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TIỆM | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thấm; ngấm; nhiễm。浸。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 渐染。 | | tiêm nhiễm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chảy; chảy vào; tràn vào。流入。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 东渐于海。 | | chảy theo hướng đông đổ ra biển. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 渐染 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 氵(Thuỷ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TIỆM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | từng bước; dần; dần dần; từ từ。逐步;渐渐。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 天气渐冷。 | | thời tiết từ từ lạnh dần lên. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 歌声渐远。 | | tiếng hát xa dần. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 渐变 ; 渐次 ; 渐渐 ; 渐进 |
|
|
|
|