|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
渎
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (瀆、凟) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [dú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐỘC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khinh mạn; bất kính。轻慢;不敬。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 渎犯 | | xúc phạm; phạm vào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lạch; rãnh; mương máng。沟渠;水道。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沟渎 | | mương rãnh | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 渎犯 ; 渎神 ; 渎武 ; 渎职 |
|
|
|
|