Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (瀆、凟)
[dú]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 12
Hán Việt: ĐỘC
1. khinh mạn; bất kính。轻慢;不敬。
渎犯
xúc phạm; phạm vào
2. lạch; rãnh; mương máng。沟渠;水道。
沟渎
mương rãnh
Từ ghép:
渎犯 ; 渎神 ; 渎武 ; 渎职



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.