|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
渍
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (漬) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỨ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thấm; ngấm; ngâm。浸;沾。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 渍麻 | | ngâm gai; ngâm đay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 白衬衣被汗水渍黄了。 | | áo trắng ngấm mồ hôi bị vàng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nước đọng。地面的积水。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 内渍 | | úng nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 防洪排渍 | | chống lũ tiêu úng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bám; dính。油泥等积在上面难以除去。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 烟斗里渍了很多的油子。 | | trong tẩu dính đầy dầu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他每天擦机器,不让渍一点泥。 | | hằng ngày anh ấy lau chùi máy móc để không dính bụi. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. vết ố; vết bẩn。积在物体上面难以除去的油泥等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 油渍 | | ố dầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 茶渍 | | ố nước trà |
|
|
|
|