|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
渍
| Từ phồn thể: (漬) | | [zì] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 12 | | Hán Việt: TỨ | | | 1. thấm; ngấm; ngâm。浸;沾。 | | | 渍麻 | | ngâm gai; ngâm đay | | | 白衬衣被汗水渍黄了。 | | áo trắng ngấm mồ hôi bị vàng. | | | 2. nước đọng。地面的积水。 | | | 内渍 | | úng nước | | | 防洪排渍 | | chống lũ tiêu úng. | | | 3. bám; dính。油泥等积在上面难以除去。 | | | 烟斗里渍了很多的油子。 | | trong tẩu dính đầy dầu. | | | 他每天擦机器,不让渍一点泥。 | | hằng ngày anh ấy lau chùi máy móc để không dính bụi. | | 方 | | | 4. vết ố; vết bẩn。积在物体上面难以除去的油泥等。 | | | 油渍 | | ố dầu | | | 茶渍 | | ố nước trà |
|
|
|
|