|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
渊源
![](img/dict/02C013DD.png) | [yuānyuán] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguồn gốc; ngọn nguồn; cội nguồn; bắt nguồn。比喻事情的本原。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 历史渊源 | | nguồn gốc của lịch sử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 家学渊源(家世学问的传授有根源)。 | | nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình.) |
|
|
|
|