Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
渊源


[yuānyuán]
nguồn gốc; ngọn nguồn; cội nguồn; bắt nguồn。比喻事情的本原。
历史渊源
nguồn gốc của lịch sử
家学渊源(家世学问的传授有根源)。
nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình.)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.