Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (淵)
[yuān]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 12
Hán Việt: UYÊN
1. vực sâu; chỗ nước sâu。深水;潭。
深渊
vực nước sâu
鱼跃于渊
cá nhảy dưới vực sâu.
天渊之别
khác nhau một trời một vực.
2. sâu。深。
渊泉
suối sâu
渊博
uyên bác; học sâu biết rộng
3. họ Uyên。姓。
Từ ghép:
渊博 ; 渊海 ; 渊深 ; 渊薮 ; 渊源



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.