|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
渊
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (淵) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yuān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: UYÊN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vực sâu; chỗ nước sâu。深水;潭。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 深渊 | | vực nước sâu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鱼跃于渊 | | cá nhảy dưới vực sâu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 天渊之别 | | khác nhau một trời một vực. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sâu。深。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 渊泉 | | suối sâu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 渊博 | | uyên bác; học sâu biết rộng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Uyên。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 渊博 ; 渊海 ; 渊深 ; 渊薮 ; 渊源 |
|
|
|
|