|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
渊
| Từ phồn thể: (淵) | | [yuān] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 12 | | Hán Việt: UYÊN | | | 1. vực sâu; chỗ nước sâu。深水;潭。 | | | 深渊 | | vực nước sâu | | | 鱼跃于渊 | | cá nhảy dưới vực sâu. | | | 天渊之别 | | khác nhau một trời một vực. | | | 2. sâu。深。 | | | 渊泉 | | suối sâu | | | 渊博 | | uyên bác; học sâu biết rộng | | | 3. họ Uyên。姓。 | | Từ ghép: | | | 渊博 ; 渊海 ; 渊深 ; 渊薮 ; 渊源 |
|
|
|
|