Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
清香


[qīngxiāng]
thoang thoảng; thơm mát; thơm dịu。清淡的香味。
清香的松子。
mùi hạt thông thoang thoảng.
晨风吹来野花的清香。
gió sớm mang đến hương thơm thoang thoảng của hoa đồng cỏ nội.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.