Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
清静


[qīngjìng]
yên tĩnh; yên lặng; thanh vắng; vắng vẻ (hoàn cảnh)。(环境)安静;不嘈杂。
我们找个清静的地方谈谈。
chúng mình tìm một nơi yên tĩnh để nói chuyện.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.