Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
清闲


[qīngxián]
nhàn rỗi; nhàn hạ; thanh nhàn。清静闲暇。
他暂时还过不惯清闲的退休生活。
ông ấy vẫn chưa quen với cuộc sống nhàn rỗi lúc nghỉ hưu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.