Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
清醒


[qīngxǐng]
1. tỉnh táo; minh mẫn; sáng suốt (đầu óc)。(头脑)清楚; 明白。
早晨起来,头脑特别清醒。
buổi sáng thức dậy, đầu óc thật là minh mẫn.
2. hồi tỉnh; tỉnh lại (tinh thần)。(神志)由昏迷而恢复正常。
病人已经清醒过来。
bệnh nhân đã tỉnh lại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.