|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
清醒
| [qīngxǐng] | | | 1. tỉnh táo; minh mẫn; sáng suốt (đầu óc)。(头脑)清楚; 明白。 | | | 早晨起来,头脑特别清醒。 | | buổi sáng thức dậy, đầu óc thật là minh mẫn. | | | 2. hồi tỉnh; tỉnh lại (tinh thần)。(神志)由昏迷而恢复正常。 | | | 病人已经清醒过来。 | | bệnh nhân đã tỉnh lại. |
|
|
|
|