Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
清贫


[qīngpín]
bần cùng; bần hàn; nghèo khốn (thường chỉ nhà nho nghèo)。贫穷(旧时多形容读书人)。
家道清贫。
gia đạo bần hàn.
清贫自守。
sống cảnh bần hàn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.