Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
清规戒律


[qīngguānjièlǜ]
1. thanh quy giới luật (những qui tắc mà tăng ni, đạo sĩ cần phải tuân thủ)。僧尼、道士必须遵守的规则和戒律。
2. quy tắc; luật lệ (cứng nhắc)。泛指规章制度,多指束缚人的死板的规章制度。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.