Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
清茶


[qīngchá]
1. nước chè xanh; nước trà xanh。用绿茶泡成的茶水。
2. nước chè; nước trà (không bỏ đường)。指只有茶水而没有糖果点心。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.