|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
清算
![](img/dict/02C013DD.png) | [qīngsuàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tính toán rành mạch; thanh toán sổ sách。彻底地计算。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 清算帐目。 | | tính toán sổ sách. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thanh toán; xử lí (tội lỗi)。列举全部罪恶或错误并做出相应的处理。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 清算恶霸地主要的罪恶。 | | xử lí tội ác của bọn địa chủ ác bá. |
|
|
|
|