Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
清算


[qīngsuàn]
1. tính toán rành mạch; thanh toán sổ sách。彻底地计算。
清算帐目。
tính toán sổ sách.
2. thanh toán; xử lí (tội lỗi)。列举全部罪恶或错误并做出相应的处理。
清算恶霸地主要的罪恶。
xử lí tội ác của bọn địa chủ ác bá.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.