|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
清算
| [qīngsuàn] | | | 1. tính toán rành mạch; thanh toán sổ sách。彻底地计算。 | | | 清算帐目。 | | tính toán sổ sách. | | | 2. thanh toán; xử lí (tội lỗi)。列举全部罪恶或错误并做出相应的处理。 | | | 清算恶霸地主要的罪恶。 | | xử lí tội ác của bọn địa chủ ác bá. |
|
|
|
|