 | [qīngzhēn] |
| |  | 1. trong sạch; chất phác。纯洁质朴。 |
| |  | 诗贵清真,更要有寄托。 |
| | thơ quý ở chỗ mộc mạc chất phác, phải có sự gửi gấm ý tình của tác giả. |
| |  | 2. thuộc về đạo Ít-xlam; thuộc về Hồi giáo。伊斯兰教的。 |
| |  | 清真寺。 |
| | nhà thờ đạo Ít-xlam; nhà thờ Hồi giáo. |
| |  | 清真食堂。 |
| | nhà ăn đạo Ít-xlam; nhà ăn của người Hồi giáo. |
| |  | 清真点心。 |
| | điểm tâm đạo Ít-xlam; điểm tâm theo kiểu đạo Hồi giáo. |