Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
清白


[qīngbái]
1. thuần khiết。纯洁;没有污点。
2. rõ ràng; minh bạch; trong sạch。清楚;明白。
他说了半天也没把问题说清白。
anh ấy nói cả một hồi lâu cũng chưa nói rõ được vấn đề.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.