Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
清洗


[qīngxǐ]
1. rửa sạch; rửa。洗干净。
炊具要经常清洗消毒。
dụng cụ nấu nướng phải thường xuyên rửa sạch để chống độc.
2. loại trừ; gạt bỏ。清除(不能容留于内部的分子)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.