Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
清楚


[qīng·chu]
1. rõ ràng。事物容易让人了解、辨认。
字迹清楚。
nét chữ rõ ràng.
话说得不清楚。
nói không rõ ràng.
把工作交代清楚。
bàn giao công việc rõ ràng.
2. tinh tường; minh mẫn。对事物了解很透彻。
头脑清楚。
đầu óc minh mẫn.
3. hiểu rõ; nắm được。了解。
这件事的经过他很清楚。
những chuyện đã qua, anh ấy hiểu rất rõ.
这个问题你清楚不清楚?
vấn đề này anh nắm được không?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.