Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
清晰


[qīngxī]
rõ ràng; rõ rệt; rõ nét。清楚。
发音清晰。
phát âm rõ ràng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.