Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
清早


[qīngzǎo]
sáng sớm; tảng sáng; sáng tinh mơ。清晨。
他们一清早就干活去了。
sáng tinh mơ họ đã đi làm rồi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.