Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
清教徒


[qīngjiàotú]
phái Thanh Giáo (giáo phái ở nước Anh, thế kỉ XVI- XVII)。十六、十七世纪英国新教徒的一派,要求建立符合资产阶级利益的教会,清洗教会中的天主教残余影响,废除烦琐的宗教仪式,反对奢侈生活,鼓吹圣经规定的道德标准。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.