Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
清廉


[qīnglián]
thanh liêm; thanh bạch liêm khiết。清白廉洁。
清廉的官吏。
quan thanh liêm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.