Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
清帐


[qīngzhàng]
1. quyết toán sổ sách; thanh toán sổ sách。结清帐目。
2. sổ sách tính toán rõ ràng。经过整理的详细帐目。
开一篇清帐。
lập một bảng thanh toán rành mạch.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.