Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
清凉


[qīngliáng]
mát lạnh; mát rượi。凉而使人感觉爽快。
清凉汽水。
nước ngọt mát lạnh.
清凉的薄荷味儿。
mùi bạc hà mát lạnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.