|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
添砖加瓦
![](img/dict/02C013DD.png) | [tiānzhuānjiāwǎ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | góp một viên gạch; góp một phần nhỏ công sức (cho sự nghiệp chung)。比喻为宏伟的事业做一点小小的贡献。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们要为国家的经济建设添砖加瓦。 | | chúng ta nên góp một phần công sức xây dựng nền kinh tế đất nước. |
|
|
|
|