Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
添砖加瓦


[tiānzhuānjiāwǎ]
góp một viên gạch; góp một phần nhỏ công sức (cho sự nghiệp chung)。比喻为宏伟的事业做一点小小的贡献。
我们要为国家的经济建设添砖加瓦。
chúng ta nên góp một phần công sức xây dựng nền kinh tế đất nước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.