|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
添砖加瓦
| [tiānzhuānjiāwǎ] | | | góp một viên gạch; góp một phần nhỏ công sức (cho sự nghiệp chung)。比喻为宏伟的事业做一点小小的贡献。 | | | 我们要为国家的经济建设添砖加瓦。 | | chúng ta nên góp một phần công sức xây dựng nền kinh tế đất nước. |
|
|
|
|