Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
添乱


[tiānluàn]
thêm phiền; thêm phiền phức。增加麻烦。
人家这是在谈正事,你别在一旁添乱了。
mọi người ở đây đều nói chuyện đàng hoàng, anh đừng gây thêm phiền phức.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.