|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
添
![](img/dict/02C013DD.png) | [tiān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THIÊM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thêm; tăng thêm。增添;增加。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 添人 | | thêm người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 添水 | | thêm nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 添枝加叶 | | thêm mắm thêm muối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 如虎添翼 | | như hùm thêm vây; như hổ mọc cánh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 添了三十台机器。 | | thêm ba chục cỗ máy. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sinh con; sinh đẻ; sinh。指生育(后代)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他家添了个女儿, | | nhà anh ấy sinh được một con gái. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 添补 ; 添彩 ; 添仓 ; 添丁 ; 添堵 ; 添加剂 ; 添乱 ; 添箱 ; 添油加醋 ; 添枝加叶 ; 添置 ; 添砖加瓦 |
|
|
|
|