|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
添
| [tiān] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 12 | | Hán Việt: THIÊM | | | 1. thêm; tăng thêm。增添;增加。 | | | 添人 | | thêm người | | | 添水 | | thêm nước | | | 添枝加叶 | | thêm mắm thêm muối | | | 如虎添翼 | | như hùm thêm vây; như hổ mọc cánh. | | | 添了三十台机器。 | | thêm ba chục cỗ máy. | | | 2. sinh con; sinh đẻ; sinh。指生育(后代)。 | | | 他家添了个女儿, | | nhà anh ấy sinh được một con gái. | | Từ ghép: | | | 添补 ; 添彩 ; 添仓 ; 添丁 ; 添堵 ; 添加剂 ; 添乱 ; 添箱 ; 添油加醋 ; 添枝加叶 ; 添置 ; 添砖加瓦 |
|
|
|
|