Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
淹没


[yānmò]
chìm ngập。 (大水)漫过;盖过。
河里涨水,小桥都淹没了。
nước sông dâng cao, tất cả các cây cầu nhỏ đều ngập.
他的讲话为掌声所淹没。
bài nói chuyện của ông ấy chìm ngập trong tiếng vỗ tay.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.