|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
淹
 | Từ phồn thể: (淊) |  | [yān] |  | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: YÊM | | |  | 1. chìm; ngập。淹没;沉没。 | | |  | 淹死 | | | chết chìm | | |  | 庄稼遭水淹了。 | | | hoa màu bị ngập nước | | |  | 2. nhớp nháp (da bị dính nước cảm thấy đau hoặc ngứa)。汗液等浸渍皮肤使感到痛或痒。 | | |  | 胳肢窝被汗淹得难受。 | | | nách đầy mồ hôi rất khó chịu. | | |  | 3. rộng。广。 | | |  | 淹博 | | | rộng rãi; rộng lớn | | |  | 4. lâu; làm lỡ; kéo dài。久;迟延。 | | |  | 淹留 | | | lưu lại lâu |  | Từ ghép: | | |  | 淹博 ; 淹灌 ; 淹留 ; 淹没 |
|
|
|
|