|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
淹
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (淊) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: YÊM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chìm; ngập。淹没;沉没。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 淹死 | | chết chìm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 庄稼遭水淹了。 | | hoa màu bị ngập nước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhớp nháp (da bị dính nước cảm thấy đau hoặc ngứa)。汗液等浸渍皮肤使感到痛或痒。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 胳肢窝被汗淹得难受。 | | nách đầy mồ hôi rất khó chịu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. rộng。广。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 淹博 | | rộng rãi; rộng lớn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. lâu; làm lỡ; kéo dài。久;迟延。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 淹留 | | lưu lại lâu | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 淹博 ; 淹灌 ; 淹留 ; 淹没 |
|
|
|
|