Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
混纺


[hùnfǎng]
1. dệt pha; pha trộn。用不同类别的纤维混合在一起纺织。常用化学纤维和天然纤维或不同的化学纤维混纺。混纺可以节约较贵重的原料,或使纺织品具有某种新的性能。
2. hàng dệt pha。混纺的纺织品。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.