|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
混淆
 | [hùnxiáo] | | |  | 1. lẫn lộn; xáo trộn。混杂;界限模糊(多用于抽象事物)。 | | |  | 真伪混淆 | | | thực giả lẫn lộn | | |  | 2. làm lẫn lộn; làm cho không rõ giới hạn; làm xáo trộn。使混淆;使界限模糊。 | | |  | 混淆黑白 | | | làm lẫn lộn đen trắng | | |  | 混淆是非 | | | làm lẫn lộn phải trái. |
|
|
|
|