Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
混沌


[hùndùn]
1. hỗn độn; thời kỳ hỗn độn; thời kỳ hỗn mang。中国传说中指宇宙形成以前模糊一团的景象。
混沌初开
hỗn độn sơ khai
2. đần độn; ngu ngốc; vô tri vô thức; ngu đần; ngu dốt。形容糊里糊涂、无知无识的样子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.