Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
混杂


[hùnzá]
hỗn tạp; trộn lẫn; lẫn lộn; pha tạp。混合搀杂。
鱼龙混杂
ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.